来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Điều chỉnh
adjust
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 3
质量:
Điều chỉnh:
adjustment:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
sự điều chỉnh
adjustment
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 4
质量:
luôn điều chỉnh.
always tweaking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sỐ thuẾ gtgt ĐiỀu chỈnh tĂng
increase adjustment
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Điều chỉnh cài đặt
adjusting settings
最后更新: 2017-06-02
使用频率: 4
质量:
anh đã điều chỉnh.
you reset, andrew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giá điều chỉnh mà!
pest control.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Điều chỉnh màu (=28)
color adjustment (=28)
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
kế hoạch điều chỉnh
plan, rolling
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
không cần điều chỉnh.
no adjustment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
điều chỉnh; thiết lập
adjust
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
chi tiêu điều chỉnh tăng số thuế phải nộp
bill reduction adjustment longer
最后更新: 2021-06-10
使用频率: 1
质量:
参考:
+ Điều chỉnh tăng do đánh giá chênh lệch lãi tỷ giá cuối năm các tk phải trả có gốc ngoại tệ
+ increase for profit from revaluation of yearend exchange rate of accounts payable in foreign currency
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: