您搜索了: điều chỉnh tăng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

điều chỉnh tăng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Điều chỉnh

英语

adjust

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 3
质量:

越南语

Điều chỉnh:

英语

adjustment:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

sự điều chỉnh

英语

adjustment

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 4
质量:

越南语

luôn điều chỉnh.

英语

always tweaking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sỐ thuẾ gtgt ĐiỀu chỈnh tĂng

英语

increase adjustment

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

Điều chỉnh cài đặt

英语

adjusting settings

最后更新: 2017-06-02
使用频率: 4
质量:

越南语

anh đã điều chỉnh.

英语

you reset, andrew.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giá điều chỉnh mà!

英语

pest control.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều chỉnh màu (=28)

英语

color adjustment (=28)

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

越南语

kế hoạch điều chỉnh

英语

plan, rolling

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

không cần điều chỉnh.

英语

no adjustment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

điều chỉnh; thiết lập

英语

adjust

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

chi tiêu điều chỉnh tăng số thuế phải nộp

英语

bill reduction adjustment longer

最后更新: 2021-06-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

+ Điều chỉnh tăng do đánh giá chênh lệch lãi tỷ giá cuối năm các tk phải trả có gốc ngoại tệ

英语

+ increase for profit from revaluation of yearend exchange rate of accounts payable in foreign currency

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,734,299 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認