您搜索了: điểm nhận (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

điểm nhận

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

điểm

英语

pt

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

đặc điểm nhận dạng

英语

identifying characteristics

最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Địa điểm giao nhận ccdc

英语

tool supply handover place

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Địa điểm đã được ghi nhận.

英语

location is officially noted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Địa điểm nhận tàu dự kiến:

英语

estimated place of delivery:

最后更新: 2019-03-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đặc điểm nhận diện máy khách:

英语

current maintainer

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời điểm đến khi anh phải chấp nhận

英语

the time has come when you must admit

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điểm đáp, có nhận được tin không?

英语

approach, do you copy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn các đặc điểm nhận dạng khác thì sao?

英语

what about other distinguishing features?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhận diện điểm đỏ.

英语

huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- xÁc nhẬn ĐiỂm ĐẾn.

英语

- destination, set.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đã có gần 2.000 điểm nhận dạng.

英语

we've already had nearly 2,000 sightings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một cái hộp trang điểm nhỏ có thể chấp nhận được.

英语

a small vanity case would be permissible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu đây là thời điểm của em, em sẽ chấp nhận nó.

英语

if it's my time... i'm okay with that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chính vào thời điểm này cô ấy cảm nhận được hạnh phúc.

英语

she feels happy right at this moment.

最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng vào thời điểm tôi nhận ra, đã quá muộn... với tôi

英语

by the time i realized it, it was too late... for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chấp nhận bất đồng quan điểm.

英语

let's agree to disagree.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô có đặc điểm nhận dạng, dấu tay gì không? không.

英语

i mean, have you got, like, a description, fingerprints, anything like that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu nhận được những điểm a.

英语

when they do your homework, you get a 's,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại điểm đánh dấu thứ 3, các trò sẽ nhận được bữa trưa và thức uống.

英语

at the third marker, lunch and refreshment will be provided.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,742,803,330 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認