来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đi ăn sáng đi.
you go and get your breakfast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ăn sáng.
breakfast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
Đi ăn?
yes, real food, not candy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đi ăn sáng nào
after i finished taking a picture
最后更新: 2021-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đi vắng không ăn sáng.
he is away not eat in the morning
最后更新: 2020-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
dậy ăn sáng thôi
i am eating dinner
最后更新: 2019-01-06
使用频率: 1
质量:
参考:
con muốn ăn sáng.
can i have breakfast?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn sáng không?
want some breakfast?
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đến đón bạn đi ăn sáng.
i'll come and take you out for breakfast.
最后更新: 2019-01-06
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi ăn sáng cùng nhau thì thế nào?
how about breakfast together?
最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị đi ăn sáng với bạn
i am going to have breakfast with you
最后更新: 2020-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
con thích ăn sáng.
i love breakfast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: