您搜索了: ước gì mình được như cô ấy (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ước gì mình được như cô ấy

英语

i wish i could be like her

最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ước gì mình được như họ.

英语

yeah!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ước gì mình ngửi được.

英语

i wish i could smell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi ước gì mình sống được như anh.

英语

-what? -l wish i could've lived like you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

robin ước gì được như em ấy chứ.

英语

robin wishes he was me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ước gì mình thấy được nó.

英语

i wish i could see him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như cô ấy?

英语

like her?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như cô ấy nói...

英语

as she said...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ước gì mình có thể nói với cô ấy sự thật.

英语

i wish i could just tell her the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ước gì em có thể được như anh:

英语

i wish i could be like you:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu đã thiết lập được như cô ấy

英语

- i set it up for her. - wait, wait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố ước gì mình biết.

英语

i wish i knew.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ước gì mình có đá.

英语

- i wish we had ice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em ước gì mình có thể tin được điều đó.

英语

i wish i could believe that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình như cô ấy chưa chết.

英语

i'd have liked to get to know him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em ước gì mình có thể nghĩ tốt được về người khác như chị.

英语

i wish i could think so well of people as you do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hình như cô ấy dậy rồi.

英语

-l think she's up. i gotta go. -we got a show today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy cũng ước được như thế.

英语

she wishes that she were, too.

最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ước gì mình thuyết phục cậu ấy quay lại đây.

英语

i wish i could have convinced him to come back with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho người nào đẹp như cô ấy

英语

that someone as beautiful as she

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,736,121,219 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認