您搜索了: ưu ái (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ưu ái

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Ái.

英语

aw.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ái!

英语

ow!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

Ái...!

英语

ah...h!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ái nhi

英语

pedophile

最后更新: 2012-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ái chà.

英语

wow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ái cha!

英语

that damn thing!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Ái chà.

英语

- ...fires up a smoke.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

triệu Ái

英语

trieu ai

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ái chà chà,

英语

well, well, well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

cái chết đã ưu ái nàng.

英语

death has favored you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cầu cho thần linh ưu ái họ.

英语

may the gods feed them honey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thần golf có vẻ đang ưu ái anh

英语

the golf gods look favorably upon you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những thần linh ưu ái anh đấy.

英语

the gods favour you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái chết không ưu ái bất kỳ ai.

英语

death favors no man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ưu ái cô, còn cô trái mệnh ông ấy.

英语

favoured you. you defied his orders.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

♪ nhưng bạn đã được ưu ái nhiều ♪

英语

♪ but you had it too good ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vệ linh công chết, vệ vương ưu ái tử lộ lắm

英语

the ruler of wei is dead, and his successor greatly respects zilu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ cậu được họ ưu ái, nhưng không lâu nữa đâu.

英语

you might be in they're favor now, but it won't last.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người ban cho hắn không chỉ cơn mưa và sự ưu ái...

英语

they shower him with more than rain and accolades...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ như fury rất ưu ái những người ông ta thích.

英语

seems fury has a soft spot for his favorites.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,928,634 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認