来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ái.
aw.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ái!
ow!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
Ái...!
ah...h!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
triệu Ái
trieu ai
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
Ái chà chà,
well, well, well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
cái chết đã ưu ái nàng.
death has favored you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cầu cho thần linh ưu ái họ.
may the gods feed them honey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thần golf có vẻ đang ưu ái anh
the golf gods look favorably upon you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những thần linh ưu ái anh đấy.
the gods favour you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái chết không ưu ái bất kỳ ai.
death favors no man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ưu ái cô, còn cô trái mệnh ông ấy.
favoured you. you defied his orders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ nhưng bạn đã được ưu ái nhiều ♪
♪ but you had it too good ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vệ linh công chết, vệ vương ưu ái tử lộ lắm
the ruler of wei is dead, and his successor greatly respects zilu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ cậu được họ ưu ái, nhưng không lâu nữa đâu.
you might be in they're favor now, but it won't last.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người ban cho hắn không chỉ cơn mưa và sự ưu ái...
they shower him with more than rain and accolades...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có vẻ như fury rất ưu ái những người ông ta thích.
seems fury has a soft spot for his favorites.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: