您搜索了: ảnh hưởng của bão (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ảnh hưởng của bão

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

d­ới ảnh hưởng của

英语

under the effect of ...

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

越南语

ảnh hưởng

英语

beside

最后更新: 2021-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ảnh hưởng của ông ấy.

英语

big influence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mừng ảnh hưởng của họ.

英语

- [ all ] arm-twisting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ảnh hưởng đến

英语

including

最后更新: 2022-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự ảnh hưởng của cô ta.

英语

her influence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- dùng ảnh hưởng của anh đi.

英语

- well, pull some strings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ảnh hưởng thu nhập của lương

英语

income effect of wages

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hẳn là ảnh hưởng của elijah.

英语

must be elijah's influence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gây ảnh hưởng đến

英语

including

最后更新: 2022-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ảnh hưởng sao?

英语

- influential?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không bị ảnh hưởng của thời tiết

英语

weat weathertight

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu vẫn chịu ảnh hưởng của vertigo.

英语

you're still suffering the after-affects of the vertigo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ảnh hưởng ít nhiều

英语

affect more or less

最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không ảnh hưởng gì!

英语

that is a negative impact. that is an nl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có dấu hiệu chịu ảnh hưởng của ma túy.

英语

appeared to be under the influence of a narcotic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự ảnh hưởng của richard trên mạng xã hội

英语

richard's influence on social media

最后更新: 2023-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ảnh hưởng của nó có mất đi không?

英语

-do the effects wear off?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không chịu ảnh hưởng của tình cảm anh em.

英语

i am not given to outbursts of brotherly compassion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơn bão ảnh hưởng đến đất liền.

英语

the storm's hitting the mainland like a hammer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,956,651 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認