您搜索了: Ốp lưng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ốp lưng

英语

paracho

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

越南语

lưng

英语

dorsum; back

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

lưng?

英语

your back?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gian lưng

英语

interdorsal

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

越南语

cái lưng.

英语

with broke backs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lưng tao!

英语

my back!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sau lưng.

英语

- in my back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

eo (lưng)

英语

waist

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

越南语

bệnh đau lưng

英语

i have family issues

最后更新: 2020-07-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bỏ dây lưng.

英语

make love, not belts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hơi còng lưng?

英语

a little stooped?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sau lưng cậu.

英语

- behind you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngồi thẳng lưng

英语

squeeze your stomach

最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắn trúng lưng.

英语

got him in the back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiếc dây lưng!

英语

the belt!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bản nối ốp, bản má

英语

cover-plate

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- [ tiếng dây lưng ]

英语

- { belt whips }

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vậy làm ốp-lết đi.

英语

-omelette it is, then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

món trứng ốp nguội mất.

英语

omelette's getting cold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bánh mì nướng, trứng ốp la

英语

toast bread. omelette.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,694,477 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認