来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ở lẠi.
- murph. "stay."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ở lại!
stay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở lại đây
stay here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
Ở lại đi.
stay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
hãy ở lại!
just, jake, stay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ở lại.
-you're staying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ở lại hả?
you want to stay. oh, yeah?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stay! (Ở lẠi! )
"stay!"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Được rồi. tớ đã ở lại lớp.
like, all right. i got held back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngươi ở lại
you stand aside
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
huynh ở lại.
stay on
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
scofield, ở lại.
scofield, wait here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở lại, scott!
stay with me, scott!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không "ở lại"!
no "staying"!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
quay trở lại lớp đi.
just went back to the head of the class.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy ở lại đây và vô lớp giờ thứ hai.
stay here and go in for the second hour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-cô e là em phải ở lại lớp sinh học.
i'm afraid you'll have to stay in biology.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi mong gặp cậu quay lại lớp.
i look forward to having you back in class.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em chưa trở lại lớp thầy à?
you ever coming back to my class?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu không tìm người kèm thêm thì nó ở lại lớp mất
if i don't get someone to tutor her, she is going to stay back at the same grade
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: