您搜索了: ở mỹ bây giờ là buổi tối (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ở mỹ bây giờ là buổi tối

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bây giờ là buổi tối

英语

it is evening

最后更新: 2023-09-07
使用频率: 1
质量:

越南语

ở vietnam bây giờ là buổi tối

英语

you can see the photo on my profile page

最后更新: 2018-07-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ chỗ tôi là buổi tối

英语

i'm sleeping

最后更新: 2022-11-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ là buổi sáng

英语

now is the evening

最后更新: 2021-05-24
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng bây giờ bên tôi là buổi tối

英语

now it's the evening.

最后更新: 2022-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ là 8 giờ tối.

英语

it's 8 pm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên tôi bây giờ là buổi trưa

英语

next to me it's noon

最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên việt nam bây giờ là buổi trưa

英语

it's noon with me now

最后更新: 2021-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ở đây, bây giờ.

英语

-here, now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỗ tôi bây giờ là hơn 9 giờ tối

英语

what time are you currently at

最后更新: 2022-07-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ mới là 21 giờ 15 phút tối.

英语

it's now 9:15.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giấu ở đâu bây giờ?

英语

i have to hide it somewhere?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhưng bây giờ là 9 giờ tối đấy.

英语

- but it's 9:00.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chính phủ mỹ bây giờ khá là tọc mạch.

英语

the u.s. government is quite the voyeur these days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở lại trường buổi tối?

英语

so it might be, like, midnight-ish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ là mấy giờ ở us

英语

we have time zone difference

最后更新: 2019-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-còn bây giờ, ăn tối nào.

英语

now let's eat!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ là mấy giờ bên mỹ?

英语

what time is it in america?

最后更新: 2019-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn bây giờ tôi chỉ thấy bóng tối.

英语

now, all i see is darkness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi phải đến trường, hẹn gặp bạn vào buổi tối nhé

英语

最后更新: 2020-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,737,906,366 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認