来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cho tôi mượn khăn mùi soa nhanh nào.
quickly a hanky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tại soa cô ko giúp tôi?
why don't you help me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
soa không đưa peter và ra đi?
take peter and leave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chưa từng nói với tôi điều đó. - soa lại gọi đây là vùng cấm?
you never told me - why do you call this the forbidden zone?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu ta có thể điều khiển the grim hold, horvath cũng có thể soa chúng ta không đoạt như đại bàng?
biometric pressure spell displaces the atmosphere above the doll.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tức là những người ba-by-lôn, hết thảy người canh-đê, phê-cốt, soa, và coa, và hết thảy người a-si-ri với chúng nó, là trai tráng đẹp đẽ, mọi tổng đốc và quan cai trị, quan trưởng và người có danh tiếng, hết thảy đều cỡi ngựa.
the babylonians, and all the chaldeans, pekod, and shoa, and koa, and all the assyrians with them: all of them desirable young men, captains and rulers, great lords and renowned, all of them riding upon horses.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。