来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chat beo
protein
最后更新: 2024-03-19
使用频率: 1
质量:
anh ta giống như một con beo hay con báo.
he was like some kind of a jaguar or leopard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thằng beo, thằng cầu, làm trước.
big boy, brain cell, you two first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghĩa là trong chốn giang hồ này người ta sẽ coi nhà mình là hùm beo nhất
it means, as elite units go, we're the elitist of the elite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vì thế, ta đối với chúng nó sẽ như là sư tử. ta sẽ như con beo rình chúng nó trên đường.
therefore i will be unto them as a lion: as a leopard by the way will i observe them:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
윈스트롤 구매✫ka톡med2▆시피오 효과℉슈가펜에스 스택☹우루사 후기☾스테로이드❖프로피 구입
윈스트롤 구매✫톡ka▆시피오 효과med2슈가펜에스 스택☹우루사 후기☾스테로이드❖프로피 구입
最后更新: 2022-08-14
使用频率: 1
质量:
参考:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。