来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sos.
sos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
protein sos
sos protein
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
hệ thống sửa chữa sos
sos repair system
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
- tín hiệu sos từ khu 5.
- sos loop from colony five.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thiếu tá, có tín hiếu sos từ autobots.
major, incoming sos from autobots! multiple decepticon contacts in motion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngoài tình yêu em trao anh không còn gì có thể cứu anh sos
the love you gave me nothing else can save me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mike, đốt tín hiệu sos, để thám không biết chúng ta đang cần giúp đỡ.
nothing. right, go burn an sos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sos (sos là tín hiệu cấp cứu).
- sos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- như chúng ta chẳng hạn... điều tra một đèn hiệu sos ngay giữa Đại tây dương.
- take us. investigating an sos beacon in the middle of the atlantic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
karina-goltze-verlag k.-g., göttingen 1952;*"sos wilhelm gustloff.
karina-goltze-verlag k.-g., göttingen 1952;*"sos wilhelm gustloff.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。