您搜索了: 미우미우 신발 2023 신상 신발 남자 vvs2.top GUCCI 구... (越南语 - 英语)

越南语

翻译

미우미우 신발 2023 신상 신발 남자 vvs2.top GUCCI 구찌 가방 특가가방 베르사체 로퍼 홍콩명품YSL ozob

翻译

英语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

gucci.

英语

gucci.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

túi gucci đó mà.

英语

just a gucci bag.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó không phải hiệu gucci.

英语

they're not gucci.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gucci nhái ư?

英语

fake gucci?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không đưa đôi gucci cho anh đâu.

英语

- i'm not giving you my gucci.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn vấy máu lên cái áo len hiệu gucci của tôi rồi.

英语

and you got blood all over my gucci sweater.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gucci, anh có biết cô ta?

英语

look, gucci, do you know her?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

top.

英语

top.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

anh tặng nó cho em vào giáng sinh năm ngoái mà. anh nói đôi gucci này 300 đôla.

英语

um, clue you gave them to me for christmas last year, and you said that they were $300 guccis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

roof top bar

英语

roof top bar

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn là top hay bot

英语

top

最后更新: 2023-07-11
使用频率: 1
质量:

越南语

làm thế nào để lấy lại top 2

英语

how to regain top 2 position

最后更新: 2019-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người anh em sk tôi xin top 1 giải đấu

英语

tôi on rồi đây

最后更新: 2021-12-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

top 10 điểm đến nghỉ dưỡng hàng đầu châu Á năm 2016

英语

top 10 top-ranking destinations for resort in asia in 2016

最后更新: 2019-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

微米花app新版下载【98858.top】1clz5.html

英语

微米花app新版下载【98858.top】1clz5.html

最后更新: 2025-03-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- "top hat"!

英语

top hat! top hat!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

# or felt sweet breezes in the top of a tree #

英语

# or felt sweet breezes in the top of a tree #

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

♪ he was singing with the top down girl from the north ♪

英语

♪ he was singing with the top down girl from the north ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"top 5 điều khoog bao giờ được làm bên robin." ba:

英语

"top five things never to do around robin." (scoffs) three.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
9,179,754,094 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認