来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chỉ dành cho các cụ già tq.
good for very old chinese gentlemen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ thì bà jean là cô gái tq đẹp nhất ở hồng kông.
now mrs. jean is prettiest chinese girl in hong kong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em không biết ở tq thi sat đấy.
- i didn't know they take sats in china.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sáng hôm đó, khi tỉnh dậy, thì chị đã ở một nhà tù của tq
in the morning, when i woke up, i was in a chinese prison.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1.6 tỉ người tq hút marijuana, 26 triệu xài methane betamin,11 triệu xài heroin toàn là lợi nhuận.
160 million chinese do weed, 26 on meth, and 11 on heroin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em có biết ở tq có nhiều người đạt iq thiên tài còn nhiều hơn mọi loại người ở mỹ không?
did you know there are more people with genius iqs living in china than there are people of any kind living in the united states?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 18 giờ trước. chính phủ đã bí mật điều động lực lượng để giải thoát cô ta khỏi một trại cải tạo bí mật ở tỉnh vân nam - tq.
- 18 hours ago, the agency sent an undercover team to extract her from a clandestine labor camp in the yunnan province.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。