来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chat beo
protein
最后更新: 2024-03-19
使用频率: 1
质量:
anh ta giống như một con beo hay con báo.
he was like some kind of a jaguar or leopard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thằng beo, thằng cầu, làm trước.
big boy, brain cell, you two first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghĩa là trong chốn giang hồ này người ta sẽ coi nhà mình là hùm beo nhất
it means, as elite units go, we're the elitist of the elite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ con beo rừng làm nốt phần còn lại. ♪
♪ the boar did all the rest. ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
클렌부테롤 처방(톡med2》디아나볼 구입★아나바 판매☺디볼 ≈윈스트롤 인젝✍클렌부테롤 후기
فیلم.سوپرسکسی.بکون.خارجی
最后更新: 2022-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。