来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bông boa đẹp rồi cũng sẽ tàn !
beautiful flowers will also die
最后更新: 2020-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
họ có boa cho bạn chút nào không?
do they tip you?
最后更新: 2024-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
cô sẽ biết có ai vừa chết, cô tới tòa nhà đó và boa tiền người gác cửa.
you find out who died, go to the building, and then you tip the doorman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy cho tao một đô tiền boa. - dân new york có nhiều khoẻn mà.
new york broads are all loaded, matthew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi nhận master charge, visa, american express, nhưng không phải cho tiền boa.
now, we take mastercharge, visa, american express but not for tips.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giá từ 300 đến 500 đô và bạn phải đeo bcs, trừ khi bạn boa họ nhiều tiền, dĩ nhiên, tôi lúc nào mà chả thế.
they cost between $300 and $500 and you had wear a condom. unless, you gave them a hefty tip, which of course, i always did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúa ơi, đừng! Đừng cho tới khi nào em lấy được tiền boa của cha mẹ nó.
not until you get his parents' tip.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。