来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trên 10mg.
- it was over 10 milligrams.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó có dạng một ống tiêm 10mg .
- yes, fuck?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
10mg lẽ ra phải làm nó hôn mê.
- that'd put it in a coma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đè chặt xuống, tiêm cho anh ta 10mg antiversive ngay.
hold on tight, give him antiversive 10 mg. now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tiêm cho anh ta 20mg antiversive và 10mg morphine.
- give him the 20 mg antiversive and 10 mg of morphine
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: