来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gucci.
gucci.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
túi gucci đó mà.
just a gucci bag.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gucci nhái ư?
fake gucci?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là cảnh sát thomas gucci.
inspector thomas gucci.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em không đưa đôi gucci cho anh đâu.
- i'm not giving you my gucci.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn vấy máu lên cái áo len hiệu gucci của tôi rồi.
and you got blood all over my gucci sweater.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
top.
top.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
anh tặng nó cho em vào giáng sinh năm ngoái mà. anh nói đôi gucci này 300 đôla.
um, clue you gave them to me for christmas last year, and you said that they were $300 guccis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
roof top bar
roof top bar
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
bạn là top hay bot
top
最后更新: 2023-07-11
使用频率: 1
质量:
làm thế nào để lấy lại top 2
how to regain top 2 position
最后更新: 2019-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
người anh em sk tôi xin top 1 giải đấu
tôi on rồi đây
最后更新: 2021-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
top 20 học sinh có điểm thi khối a00 tỉnh phú yên
top 20 students with a00 grade in phu yen province
最后更新: 2022-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
微米花app新版下载【98858.top】1clz5.html
微米花app新版下载【98858.top】1clz5.html
最后更新: 2025-03-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- là heap. "top of the heap."
heap. "top of the heap."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
best leading actor (sawan bieng) from top awards 20083.
best leading actor (sawan bieng) from top awards 20083.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
# or felt sweet breezes in the top of a tree #
# or felt sweet breezes in the top of a tree #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"top 5 điều khoog bao giờ được làm bên robin." ba:
"top five things never to do around robin." (scoffs) three.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
cisco - stb (hộp để trên tivi - set top box) stencils
cisco - breakout box
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。