来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
1 chút.
a little.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
chờ 1 chút
(serbo-croatian) one moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 chút muối.
yes, and salt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chờ 1 chút
hang on. hang on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 1 chút ư.
- little bit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 chút hèn nhát
a hit of a coward.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 chút nữa thôi.
just a bit more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-1 chút sợ hãi
- just another case of the **.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 1 chút thôi nào.
- just a little bit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ồ, đợi 1 chút.
- oh, wait a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 1 chút ô-xi.
- bit of oxygen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhanh lên 1 chút
speed up a little bit, now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 chút hương vị.
a little flavor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, chờ 1 chút.
no, a moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vẽ 1 chút không? .
give it a shot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chờ 1 chút, mcclane.
- hold on wait, mcclane,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-khoan, chờ 1 chút !
- wait. wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lên 1 chút lên 1 chút
go up...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: