您搜索了: 1 mục khác (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

1 mục khác

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

% 1 mục đã chọn

英语

no album selected

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

% 1% 2 — 1 mục

英语

july 2008 - 10 items

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

khoá riêng các mục khác

英语

lock away all other items

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng trở thành 1 mục tiêu

英语

don't get him started.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta chỉ sống vì 1 mục đích.

英语

i've only lived for one thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu có thể chuyển sang mục khác

英语

i can get that stuff through her mirror server.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bẫy 1, mục tiêu khả nghi xuất hiện.

英语

trap one, possible target acquisition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

castiel cho chúng tôi 1 mục đích.

英语

castiel has given us a purpose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ cậu cần 1 mục tiêu để phấn đấu

英语

maybe you need an insentive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và phân nửa thời gian là chuyên mục khác.

英语

and half the time that breaks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu đã cho mình 1 mục đích đấy, anh bạn.

英语

you've given me purpose, carp. i'm really a hero.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn thật sự muốn xoá% 1 mục này không?

英语

do you really want to empty the trash? all items will be deleted.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta nói rằng chúng ta có cùng 1 mục đích.

英语

didn't i throw you out a window?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mỗi chương trình được tạo ra phải có 1 mục đích.

英语

every program that is created must have a purpose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều 1. mục đích, nội dung và phạm vi ủy quyền:

英语

article 1. purpose, content and scope of authorization:

最后更新: 2021-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1009=bạn phải chọn 1 mục bạn muốn tạo thiết bị khởi động.

英语

1009=you must choose an item that you want to create the bootable media on.

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ luật số 15, chương 53... chương phụ số 1... mục 2606.

英语

u.s. code, title 15, chapter 53... "... subchapter 1..." ...section 2606.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bạn có thể cất giữ các mục tốc ký trong thư mục khác nhau trên mạng.

英语

you can store autotext entries in different directories on a network.

最后更新: 2013-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

năm tạo vật vô tri đưoc kêu gọi để phục vụ cho 1 mục đích to lớn hơn .

英语

five otherwise meaningless creatures called to serve a greater purpose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

"với 1 mục tiêu rất giá tri., đáng giá với nỗ lực hết mình của tôi.

英语

i'd say this is an excellent mission, sir, with an extremely valuable objective, sir, worthy of my best efforts, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,750,366,193 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認