来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
% 1 mục đã chọn
no album selected
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
% 1% 2 — 1 mục
july 2008 - 10 items
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
khoá riêng các mục khác
lock away all other items
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Đừng trở thành 1 mục tiêu
don't get him started.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta chỉ sống vì 1 mục đích.
i've only lived for one thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu có thể chuyển sang mục khác
i can get that stuff through her mirror server.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bẫy 1, mục tiêu khả nghi xuất hiện.
trap one, possible target acquisition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
castiel cho chúng tôi 1 mục đích.
castiel has given us a purpose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ cậu cần 1 mục tiêu để phấn đấu
maybe you need an insentive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và phân nửa thời gian là chuyên mục khác.
and half the time that breaks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu đã cho mình 1 mục đích đấy, anh bạn.
you've given me purpose, carp. i'm really a hero.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn thật sự muốn xoá% 1 mục này không?
do you really want to empty the trash? all items will be deleted.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
anh ta nói rằng chúng ta có cùng 1 mục đích.
didn't i throw you out a window?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mỗi chương trình được tạo ra phải có 1 mục đích.
every program that is created must have a purpose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Điều 1. mục đích, nội dung và phạm vi ủy quyền:
article 1. purpose, content and scope of authorization:
最后更新: 2021-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
1009=bạn phải chọn 1 mục bạn muốn tạo thiết bị khởi động.
1009=you must choose an item that you want to create the bootable media on.
最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ luật số 15, chương 53... chương phụ số 1... mục 2606.
u.s. code, title 15, chapter 53... "... subchapter 1..." ...section 2606.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式