您搜索了: 1 phần tư (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

1 phần tư

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

1 phần thôi

英语

he thinks i'm an idiot." well, that's not totally true.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

1 phần thôi.

英语

parts of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

1 phần nước!

英语

one mineral water!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỉ 1 phần thôi

英语

- in part.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- 1 phần 3 hmm.

英语

hmm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

1 phần của trò chơi.

英语

part of the game.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô là 1 phần của tôi.

英语

he brought danger into our home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông nói đúng. 1 phần thôi.

英语

actually, you're right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ giúp 1 phần nhỏ thôi

英语

gia đình tôi kinh doanh bán đồ ăn

最后更新: 2022-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 phần của cái đời này đấy.

英语

that was part of the pitch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 phần của tin nhắn à?

英语

is that part of the message?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 phần tư thế kỷ cũng là 1 khoảng thời gian dài.

英语

a quarter century is a long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là 1 phần của kế hoạch

英语

i was part of your plan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 phần của cuộc phiêu lưu đấy.

英语

come on, man. part of the adventure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 phần cái này, 1 phần cái kia.

英语

bit of this, bit of that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho tôi 1 phần giống cậu này.

英语

- i'll have the same

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho anh thêm 1 phần được không?

英语

- could i have one more there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là 1 phần của thỏa thuận mà

英语

that's not part of the deal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-lần tới bố nên gọi cho bố 1 phần.

英语

i hope that's okay. you should order one for yourself next time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ là do 1 phần dòng máu gusteau?

英语

the gusteau part?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,730,552,000 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認