来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
3 nhÂn 3
3 look 3
最后更新: 2020-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
3 nhân 9 bằng 3.
three into nine equals three.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 25 nhân 3 - 75 800...
- 25 x 3. - 75. 800.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
3 nhân chứng đã thấy mày.
three witnesses saw you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
3 nhân chứng đã thấy mày làm việc đó.
three witnesses saw you do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, bệnh nhân 3 giờ chiều của tôi đã nhảy ra khỏi cửa sổ.
yes, my 3:00 patient jumped out of the window.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thầy hiroshi, ông không thể làm ngơ trước 3 nhân chứng được.
master hiroshi, you cannot ignore three witnesses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, mới 2 giờ không làm việc mà 3 nhân viên tưởng chú đã chết.
no. i haven't worked in two hours and three of my men think i'm dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 cà phê lớn, 1 sữa hạnh nhân, 3 lows sweet'n, 2 khăn ăn.
large coffee, almond milk, three sweet'n lows, two napkins.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
6 khoa học gia và 3 nhân viên an ninh đã được xác nhận là thương vong trong cuộc thảm sát.
they have an idea... an idea that will serve our purposes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mỗi ngày khi mặt trời tỉnh thức 1/3 nhân loại này đều phải đi làm không riêng gì bạn.
each day when the sun rises, one thirds of the mankind must go to work, not only you.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
hãy cám ơn công ty đã cho chúng ta cơ hội được làm việc trong khi 2/3 nhân loại này thiếu ăn.
thank the company for bringing us the opportunity to work while two thirds of the mankind are unemployed.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
tối nay chúng tôi sẽ phỏng vấn stephen geller. người đã làm cả nước kinh hoàng 2 năm về trước khi anh ta nổi điên. và giết chết 3 nhân viên bán hàng trong 1 cửa hàng giày ở manhattan.
tonight we have an exclusive interview with stephen geller... who horrified the nation two years ago... when he murdered three clerks in a manhattan shoe store.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: