来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngu
stupid that proved dangerous
最后更新: 2022-10-04
使用频率: 1
质量:
参考:
Đồ ngu
idiot
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
Đồ ngu.
fool!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
lũ ngu!
fools!
最后更新: 2024-02-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đồ ngu.
- no, no, no, not each other. - not me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đồ ngu!
- mule!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
di ngu di
go to bed
最后更新: 2018-08-18
使用频率: 1
质量:
参考:
thằng ngu.
stupid child.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngu ngốc!
fools!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thằng ngu!
you moron!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a-- "tại vì tôi quá ngu."
a--"i'm being an idiot."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chơi ngu, chơi ngu !
bad idea. bad idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a, thằng ngoại quốc ngu ngốc đi một mình thôi à?
stupid alien are you alone?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngu ngốc, ngu ngốc, ngu ngốc.
oh! that is outrageous!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngu ngốc, ngu ngốc, ngu ngốc!
stupid, stupid, stupid!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm sao cho ngu? i c? a mày g?
make sure your man goes down in the fourth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: