您搜索了: abruzzi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

abruzzi.

英语

abruzzi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

john abruzzi.

英语

john abruzzi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

abruzzi, đi thôi.

英语

abruzzi, let's go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tên là john abruzzi.

英语

the name is john abruzzi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có john abruzzi ở đây.

英语

that's john abruzzi right there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

abruzzi đã nằm ở nhà xác

英语

abruzzi with red sauce over at the morgue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có cho abruzzi biết mà ?

英语

- you tell abruzzi the time?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

john abruzzi, đứng đầu gia đình mafia.

英语

john abruzzi, don of the crime family of the same name.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nói với ông ta là john abruzzi cần gặp.

英语

you tell him it's john abruzzi calling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có, anh ta đã bán nó cho john abruzzi.

英语

yeah, he sold it to john abruzzi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nghĩ abruzzi cần tôi cố vấn pháp luật chắc?

英语

no one needs to get hurt here, veronica.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh tưởng kế hoạch là máy bay của abruzzi.

英语

i thought the plan was abruzzi's jet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

abruzzi sẽ là một sự mạo hiểm quá lớn, michael ạ.

英语

abruzzi's a huge leap of faith, michael.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và họ chính là công ty thuộc sở hữu của abruzzi.

英语

they're run by a shell corporation abruzzi owns.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- john abruzzi, Ông chủ của đám tội phạm? - yes, yes.

英语

john abruzzi, the mob boss?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhất là khi ta không có nơi trú thân vì cái máy bay của abruzzi đấy.

英语

yeah, especially since we don't have a pot to piss in thanks to abruzzi's magically disappearing jet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đổi lại, abruzzi có vài gã sẵn sàng nhận án chung thân với cảnh sát vì tội giết người.

英语

i agreed to keep tabs on you. in exchange,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô chỉ cần bảo đảm michael nói cho abruzzi biết người hắn cần tìm ở đâu, chỉ có thế thôi.

英语

you think abruzzi wants legal advice from me? all you have to do is make sure michael gives this abruzzi guy what he needs to know, that's it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật sai lầm khi nói john abruzzi đã là quá khứ cảm ơn ông làm ở xử lý vụ của gã bellick hộ tôi nhé ?

英语

i guess the demise of john abruzzi was greatly exaggerated. thank you. i appreciate it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ông ta quản lý 1 nhà kho của abruzzi chỉ là 1 người bình thường. tôi không ăn cắp của ông, john!

英语

he was management at one of abruzzi's warehouses. just a normal guy - working class, religious. hey, nicky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,647,871 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認