您搜索了: an lac (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

an lac

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

an

英语

an.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

an ninh

英语

security

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 5
质量:

越南语

an toàn.

英语

safe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

越南语

an ninh?

英语

surveillance?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- an toàn.

英语

- clear, bud.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- an toàn!

英语

- out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

an khang

英语

ankang

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

triều an!

英语

chao an!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

benh lac dong tien

英语

lac dong tien

最后更新: 2020-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khỏi tìim cách liên lac.

英语

don't worry about keeping in touch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

grenoble, 306 rue du lac... ông...

英语

grenoble, 306 rue du lac... a mister...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bac viet nam sao luu lac zu la thé

英语

traveling for viu

最后更新: 2021-03-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

lac vert is located in the commune.

英语

lac vert is located in the commune.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các cậu nhớ đi gần nhau, vì rất dễ lac nhau.

英语

guys, stick together. it's easy to get lost in here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi phải nói rằng ho đã hiểu sai lac rồi. . .

英语

but i would say that they're missing the point.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chất cảm ứng có tác dụng giải ức chế quá trình phiên mã operaon lac

英语

iptg (iso-propyl-thiogalactoside)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

iptg (chất cảm ứng có tác dụng giải ức chế quá trình phiên mã operon lac).

英语

iptg (iso-propyl-thiogalactoside)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,076,055 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認