来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
an
an.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
an ninh
security
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 7
质量:
an toàn.
safe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
an ninh?
surveillance?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- an toàn.
- clear, bud.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- an toàn!
- out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phi ngan hang
africa luu deposit insurance risk cave depot
最后更新: 2017-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
triều an!
chao an!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thịt ngan cháy tỏi
garlic-fired muscovy duck
最后更新: 2022-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
nguyen thi thu ngan
最后更新: 2023-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- an toàn? - an toàn.
clear?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thông minh dã man con ngan.
absolutely brilliant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn bè đã có bàn và liên hoan thịt ngan.
my boys gots a table and the goose is loose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi chỉ không nghe thấy vì có vài chiếc xe điện chạy ngan. khi cô đang nói thì ồn ào quá.
no, i just didn't hear 'cause a tram just went by right when you were saying probably saying the punch line!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: