您搜索了: anh đang ở một mình ở phòng bệnh à? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh đang ở một mình ở phòng bệnh à?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh ở một mình à?

英语

are you alone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang ở văn phòng.

英语

i'm still at the office.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sống một mình ở đây à?

英语

you live here alone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

anh ở một mình?

英语

you alone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang ở cho phòng tắm.

英语

you were in the bathroom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang ở bệnh viện?

英语

are you at a hospital?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh muốn ở một mình hả?

英语

you want to be alone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang ở nhà một mình

英语

i'm alone at home now

最后更新: 2021-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ghét ở một mình mà.

英语

you hate being alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và anh sống ở đây, một mình?

英语

and you live here, alone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang ở trong bệnh viện

英语

i'm in a hospital.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh của em đang ở bệnh viện.

英语

my brother's in the hospital.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tôi... tôi đang ở bệnh viện.

英语

[breathing heavily]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở văn phòng một mình

英语

i'm alone at home now

最后更新: 2020-09-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nỗi sợ của anh. sợ ở một mình?

英语

your fear of being alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(woman) em đang ở một mình...

英语

i'm so alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta nói anh ta đang có mặt ở trong phòng này.

英语

he says he's standing right here, in the room here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở bệnh viện

英语

have a good day

最后更新: 2019-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang giả định anh ta chỉ có một mình.

英语

you're assuming he was alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm sao biết gia đình tôi gia đình anh đang ở trong một bệnh viện.

英语

- that makes us partners. - i am not your partner! what if i helped you find your family?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,112,823 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認