您搜索了: anh đang lừa dối tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh đang lừa dối tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh lừa dối tôi...

英语

you cheated me...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang dối tôi!

英语

you're lying to me too!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã lừa dối tôi

英语

you are deceiving me

最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang nói dối tôi.

英语

you're lying to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đang lừa dối tớ.

英语

- he's cheating on me. - what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang dối tôi, mẹ kiếp.

英语

you're lying to me, damn it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh lừa dối em.

英语

i cheated on you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta đang lừa dối hai ta!

英语

he's cheating on us!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đang lừa dối tôi, cưng à!

英语

you betrayed me, darling!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban đã lừa dối tôi

英语

you đ cheated on me

最后更新: 2021-05-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy lừa dối tôi.

英语

she's cheating on me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng anh chỉ đang tự lừa dối mình.

英语

but i was only cheating myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang nói dối tôi. không đời nào.

英语

you're shitting me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta đã lừa dối tôi.

英语

she cheated on me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lừa dối?

英语

- betrayal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh em.. chủ nhân đang lừa dối chúng ta...

英语

generals, i think our brother has plans to betray us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao, anh nghĩ cô ấy đang lừa dối anh à?

英语

what, you think she's cheating on you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoàng hậu đang lừa dối ngài.

英语

the queen's cheating on you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đồ lừa dối

英语

- then start talking, whore!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đang lừa chúng đấy à?

英语

- you were bluffing, huh? - yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,632,646 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認