您搜索了: anh đi làm về khuya, cẩn thận nha (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh đi làm về khuya, cẩn thận nha

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh đi cẩn thận nhé.

英语

you be careful out there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- các anh đi cẩn thận.

英语

good bye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cẩn thận nha

英语

careful now

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cẩn thận nha.

英语

take care, everyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cẩn thận nha!

英语

be careful up there!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cẩn thận nha.

英语

- be careful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cẩn thận nha!

英语

- take care!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cẩn thận nhé.

英语

you stay safe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi cẩn thận chứ!

英语

man 2: watch it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đi cẩn thận nhé

英语

don't worry about it

最后更新: 2022-06-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi đứng cẩn thận chứ.

英语

watch where you're going.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

-anh bạn, cẩn thận chứ.

英语

- dude, watch it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh phải thật cẩn thận.

英语

- you got to be careful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi đường cẩn thận nhé.

英语

mind how you go.

最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhưng anh dãy cẩn thận

英语

- but please be careful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đi tới đi lui cẩn thận.

英语

- hank: be careful walking around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cẩn thận, anh.

英语

watch out, yo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cẩn thận đi!

英语

be careful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cẩn thận đi.

英语

you should be careful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chạy cẩn thận đi!

英语

- watch the road!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,264,039 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認