您搜索了: anh ấy xử dụng trước (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh ấy xử dụng trước

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- anh ấy trước ...

英语

- oh, him fir...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh ấy đã đặt trước.

英语

- he should have a booking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đã chết từ trước.

英语

he's dead, you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy muốn lấy trước voucher

英语

he wants to get the voucher in advance

最后更新: 2021-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy chết vào mùa hè trước.

英语

died last summer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy gây ra trước lúc đánh nhau.

英语

he did it right when it was happening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy không giống như trước nữa.

英语

he's just not the same.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy --

英语

he's --

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy khiến con khó xử

英语

he made me uneasy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy bán dụng cụ cơ khí.

英语

he sells machine tools.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chính chúng đã tấn công anh ấy trước.

英语

no, those guys assaulted reacher.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ấy là tôi, trước trận chiến verdun.

英语

- he's me. before verdun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể tập cách xử dụng nó.

英语

you can learn how to use it

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh xử dụng cây vợt đó giỏi đó.

英语

- you're pretty good with that racket.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa bao giờ sử dụng trước đây.

英语

i've never used one before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ấy sẽ cố và tự xử hắn ta.

英语

- he can't make it to the door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy vừa ở đây ... và tôi đối xử tệ.

英语

he was just here... and i was awful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không nghĩ anh ấy sẽ xử lý được!

英语

alex! i'm not sure he can handle this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

¶ và trong khi anh ấy đang xử lý...\.. ¶

英语

¶ and while he was handling... ¶

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy không thích cách cư xử của anh đâu!

英语

he does not approve of your behavior!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,076,905 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認