您搜索了: anh cũng vậy giáng sinh vui vẻ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh cũng vậy giáng sinh vui vẻ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giáng sinh vui vẻ

英语

have a merry christmas

最后更新: 2006-12-15
使用频率: 1
质量:

越南语

giáng sinh vui vẻ.

英语

merry christmas!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 13
质量:

越南语

- giáng sinh vui vẻ.

英语

- happy christmas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc giáng sinh vui vẻ.

英语

have a very merry christmas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc giáng sinh vui vẻ!

英语

merry christmas, pal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-chúc giáng sinh vui vẻ.

英语

(sound turned down)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mẹ giáng sinh vui vẻ

英语

merry christmas to you, too, mom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"anh em chúc joey giáng sinh vui vẻ."

英语

"merry christmas to joey from the gang".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chúc chú giáng sinh vui vẻ!

英语

merry christmas, uncle!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giáng sinh vui vẻ nghen.

英语

- have a good christmas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giáng sinh vui vẻ, argyle.

英语

- merry christmas, argyle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc giáng sinh vui vẻ, pamela.

英语

merry christmas, pamela. [turns off tv]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giáng sinh vui vẻ, chúc ngủ ngon

英语

-merry christmas. good night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giáng sinh vui vẻ! - bây giờ?

英语

merry christmas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giáng sinh vui vẻ, mọi người!

英语

- merry christmas, everyone !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giáng sinh vui vẻ chúc mừng năm mới!

英语

merry christmas! happy new year!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giáng sinh vui vẻ và chúc mừng năm mới

英语

a merry christmas and a happy new year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giáng sinh vui vẻ. Để tôi nối máy.

英语

- merry christmas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giáng sinh vui vẻ và chúc mừng năm mới

英语

- merry christmas and happy new year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giáng sinh vui vẻ, anh chàng giặt là!

英语

merry christmas, laundry man!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,939,439 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認