您搜索了: anh khiến mỗi ngày của em tốt đẹp hơn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh khiến mỗi ngày của em tốt đẹp hơn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ làm khiến mọi việc tốt đẹp hơn.

英语

i'm gonna make things better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó có khiến mọi việc tốt đẹp hơn không?

英语

would it make things better?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em tốt hơn.

英语

you look better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ tôi khiến cậu tốt hơn.

英语

i thought i made you better. turns out, you're quite the disappointment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nghĩ anh tốt đẹp hơn tôi chắc?

英语

you think you're better than me? is that what it is?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ khiến anh cảm thấy tốt hơn..

英语

i will make you feel better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh yêu, nó chỉ đơn giản khiến anh trở nên tốt hơn thôi.

英语

it simply makes you a person, my love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cần em làm cho cuộc sống anh tốt hơn.

英语

i needed you to make me feel better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cũng muốn thế giới này tốt đẹp hơn, ana...

英语

i wanna make the world a better place too, ana.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chiếc coóc-xê này có khiến em đẹp hơn không?

英语

- does this corset flatter me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"một nơi tốt đẹp hơn"

英语

"a better place."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nụ cười của em làm cho anh cảm thấy tốt hơn rồi.

英语

your smile makes me feel better.

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

mỗi lần gặp lại em, em đều đẹp hơn lần trước.

英语

every time i see you, you're more beautiful than the last. you should really stop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em hy vọng sức khoẻ anh tốt hơn

英语

i hope you get well soon !!

最后更新: 2019-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kìa, anh em ăn ở hòa thuận nhau thật tốt đẹp thay!

英语

behold, how good and how pleasant it is for brethren to dwell together in unity!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ cô ta đẹp hơn em à?

英语

do you think she's prettier than me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"em quá tốt đẹp đối với anh."

英语

look, mr jefferies, i'm not an educated woman,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tốt nhất là nó khiến anh vui tính hơn.

英语

it better make you funnier.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có nghĩ ashley đẹp hơn em không?

英语

do you think that ashley is prettier than me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em cũng không phải người mẹ tốt. em không có gì tốt đẹp hơn nữa.

英语

i have failed at everything, yuri.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,389,705 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認