来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- anh phải giữ bí mật việc này.
- this has to stay a secret.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh phải giữ hình ảnh.
i have an image to keep up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ phải giữ yên lặng.
i must be too dumb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yun,anh phải giữ nó mãi.
yun, you have to keep it will
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-anh phải giữ anh ta lại...
- you have to catch him...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải giữ nút.
you gotta hold the button!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải, giữ máy.
yeah, hold on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh phải giữ nó cho mình đó.
you gotta stick up for yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu phải giữ bí mật bao lâu?
how long should i keep it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ giữ bí mật, anh cũng phải giữ bí mật
i'll keep it a secret, so will you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng cháu phải giữ bí mật nhé
but you're gonna keep it to yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh phải giữ an toàn cho con mình.
you've got to get your boy to safety.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện đó phải giữ bí mật à?
is that supposed to be a secret?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải giữ chặt nó.
- it must be tight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng họ bắt tôi phải giữ bí mật
but they force me to keep secret
最后更新: 2011-07-08
使用频率: 1
质量:
nhưng anh phải giữ im lặng, đây là bí mật của tôi.
don't tell anyone. it's my secret.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải giữ bí mật, nếu không tôi chết.
guard your secret well, or i'll be dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn phải giữ lời hứa.
you must keep the promises you make.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
qua phải, giữ yên đó.
right there. hold it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aram ... chúng ta phải giữ bí mật việc nàyi.
aram... we got to keep this between us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: