您搜索了: anh từng sống ở việt nam chưa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh từng sống ở việt nam chưa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sinh sống ở việt nam

英语

i am 21 yea

最后更新: 2022-11-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ăn cơm sườn việt nam chưa

英语

have you eaten vietnam ribs yet?

最后更新: 2019-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình ở việt nam

英语

you are sexy

最后更新: 2020-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sống ở việt nam bao lâu rồi

英语

looking for small happiness

最后更新: 2021-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tại cô ấy sống ở việt nam.

英语

she is living in vietnam at the moment.

最后更新: 2015-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải, lính giải ngũ đã từng sống ở việt nam.

英语

-no, a veteran.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở việt nam

英语

you are so cute

最后更新: 2022-08-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từng sống ở đây.

英语

i used to live here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang ở việt nam hả

英语

tôi là người dân tộc thiểu số

最后更新: 2021-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

aegon từng sống ở đây.

英语

aegon used to live here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bẠn sống và làm việc ở việt nam bao lâu rồi

英语

if i say wrong, please sympathize

最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thấy gái việt nam chưa

英语

最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở việt nam giờ là 23.53

英语

what time is it in your country?

最后更新: 2021-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã về tới việt nam chưa?

英语

have you come home?

最后更新: 2023-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sống ở một thị trấn nhỏ phía đông bắc ở việt nam

英语

i live in a small north east town in vietnam

最后更新: 2024-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- caesar đã từng sống ở đây?

英语

- did caesar live here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã thử món ăn việt nam chưa ?

英语

how long are you in vietnam?

最后更新: 2023-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó đã từng sống ở bên kia đường.

英语

he used to live across the road.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- À, ông đã từng sống ở varsava...

英语

-well, you lived in warsaw--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh từng sống với cô ta nên... chết tiệt

英语

a few months at most.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,028,586 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認