您搜索了: anh ta hạnh phúc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh ta hạnh phúc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- Ừ. nhìn anh ta rất hạnh phúc.

英语

- let's hope he'll be happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hạnh phúc

英语

happiness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 34
质量:

越南语

hạnh phúc.

英语

mercy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

# hạnh phúc

英语

perfection

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"hạnh phúc"

英语

"felicity. "

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cháu làm ta hạnh phúc quá.

英语

you make me very happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và ông ta hạnh phúc chứ?

英语

and he was happy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ nghĩ chúng ta hạnh phúc.

英语

they think we're happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôn anh đi, cưng. anh sẽ làm chúng ta hạnh phúc.

英语

kiss me, my dear, and i will reveal my croissant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều đó làm chúng ta hạnh phúc hơn.

英语

it makes us happier.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

越南语

như là ta đã nghe thấy ta hạnh phúc quá

英语

i belonged, i was happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện này sẽ khiến chúng ta hạnh phúc hơn.

英语

yeah? something positive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có gì trong đó không, hay anh ta hạnh phúc khi thấy cô không?

英语

is there anything in there, or is he happy to see you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy làm cho bản thân chúng ta hạnh phúc với một câu tình yêu

英语

lets make our self happy with a love sentences

最后更新: 2022-09-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nơi không còn gươm đao và chỉ có hai ta hạnh phúc bên nhau...

英语

there'd be no more swordsmen only a man and a woman

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,340,191 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認