您搜索了: anh thèm cặp vú của em , muốn bú nó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh thèm cặp vú của em , muốn bú nó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

em muốn bú nó trước không?

英语

why don't you feast on that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có gì mà anh thích ăn núm vú của em dữ vậy?

英语

how come you like eating my tits?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em muốn giới thiệu cho anh ban của em.

英语

i wanna introduce you to my friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em muốn nhờ anh trông nom các con của em.

英语

i want to ask you to watch over my children.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bỏ cặp vú của mày tránh xa mắt tao ra!

英语

you better get those tits out of my face!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn anh... anh là tri kỉ của em, em muốn đảm bảo rằng anh vẫn ổn sau chuyện này.

英语

but you... you were soul mates, and i want to make sure that you're ok.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn chú ý vào cặp vú của con nhỏ, hơn là việc vượt ngục.

英语

he was more worried about feeling her tits than escaping from prison.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó có phải là sư tử của em muốn nhìn em như thế à?

英语

is that how my lion wants to see me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em muốn anh tới và cười với những lời pha trò nhạt nhẽo của em.

英语

i want you to come and laugh at my bad jokes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

andy... em không biết các anh thế nào nhưng em muốn hàm răng của em ở yên vị trí vốn có của nó.

英语

andy... i don't know about you guys, but i happen to like my teeth right where they are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bất kỳ thứ gì em muốn, nócủa em.

英语

anything you want.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em muốn anh trả em cái nhẫn vì nó là tiền của em, không phải để diễn trò gì cả.

英语

i asked for the ring back because i paid for it, not as a meaningful gesture of any kind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em muốn cho thầy thấy dự án sao băng của em.

英语

i'd love to show you my project on supernovas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-hãy để đôi môi ngọt ngào của em gửi những gì em muốn nói đến đôi tai của anh.

英语

let your candied lips be the messengers to my... ear canal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bắt đầu từ giờ, em phải lựa chọn giữa người anh trai, kẻ lấy đi hạnh phúc của em ngay khi hắn thấy điều đó và người đàn ông cho em tất cả những gì em muốn.

英语

starting right now, you have a choice between the brother who takes away your happiness whenever he feels like it and the man who wants to give you everything you ever wanted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vào sinh nhật lần thứ 13 của em ,em muốn một bông hoa tai bằng vàng nhưng thay vào đó bố em lại mua cho một cuốn của jane eyre.

英语

for my 13th birthday, i wanted a pair of gold stud earrings, and instead my dad bought me a hardcover copy of jane eyre.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

này robin, em muốn anh thấy liệu cô phục vụ ấy có cục đường to tướng nào cho sự coi thường của em không à?

英语

hey, robin, do you want me to see if the waitress has any giant sugar cubes for that high horse of yours?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em muốn được tự do như chị... để sống cuộc sống của em và quên trung hoa đi.

英语

i want to be as free as you to live my life... and forget china.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe nè, cynthia, thế giới như một phiên chợ... trong đó em có thể mua những gì em muốn... không phải chỉ bằng tiền, mà bằng thời giờ của em, với rất nhiều thứ.

英语

look, cyn, the world id a market... in which you buy what you want- not judt with money, but with your time, with a lot of thingd.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con muốn bú núm vú của ta hả? (nói chệch "nipple" sang "zipple")

英语

would you like to have a suckle of my zipple?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,761,568,560 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認