来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh trai
brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
Đang nghỉ.
resting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh trai!
ares. brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh trai Đại Đại đang lên!
barbie is coming up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đang nghỉ ngơi.
resting .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
anh ta nói là đang nghỉ m...
he says he's on vaca...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh trai Đại Đại đang lên lầu!
didi's brother is coming up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang nghỉ hè
chán đời lắm
最后更新: 2020-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
anh trai cậu đang ở hắc thành.
your brother is at castle black.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang nghỉ trưa à
are you on your lunch break? hay vẫn đang làm việc?
最后更新: 2023-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ con đang nghỉ ngơi.
your mother's resting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện tôi nói với anh khi đang nghỉ đấy.
tell me why.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô giờ đang nghỉ đẻ.
you're on maternity leave now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó đang nghỉ trên gác đấy.
she's taking a nap.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn mình đang nghỉ sáng à ?
are we just on manana time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con trai đang trốn đâu hả?
sweetie, are you hiding?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang nghỉ giải lao.
we're on a break.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
daphne, bạn trai đang vẫy kìa.
daphne, your boyfriend's waving at you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang cứu lấy anh trai mình.
- i'm saving my brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một chàng trai đang đọc sách luật.
a stock boy, reading a law book.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: