来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô ấy đã về auburn.
she goes to auburn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có 2 thị trấn, là auburn và ogden.
there are two. it could be auburn or ogden.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một tòa nhà ở saint auburn. mồng 4/06/1991.
on a building site in st. albourn, june 4, 1991.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sau khí tạm biệt mọi người ta bắt 3 chuyến tàu đến auburn chiều hôm đó ...
after saying my goodbyes, i hopped three trains to get to auburn that afternoon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Được rồi, anh đến auburn, chúng tôi đến ogden -- gặp ở khúc giữa nhé.
all right, you take auburn, we'll take ogden -- meet in the middle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lúc việc đó xảy ra(đá eduardo ra khỏi cty), tôi có thể mua cả phố mount auburn. mua cả hội phoenix và biến nó thành phòng đánh bóng bàn của tôi.
but at the moment, i could buy mount auburn street, take the phoenix club and turn it into my ping-pong room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: