来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bán mặt cho đất bán lưng cho trời
sell face to land
最后更新: 2019-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bán mặt cho đất bán lưng cho trời
sell face to land
最后更新: 2019-09-16
使用频率: 1
质量:
参考:
thay mặt cho
on condition that
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tiền mặt cho tôi
cajeme
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bám mặt cho đất bám lưng cho trời.
live by makeshifts.
最后更新: 2013-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
ngước mặt cho tôi coi.
let me see your face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-ta làm viêc cho đất nước.
- i work for my country.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ... trở lại cho đất nước này.
- ... back to this country.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em chỉ muốn lau mặt cho anh.
i thought i'd clean you up a little bit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chiến đấu cho đất nước này!
men who fought for their country!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mang lại vinh quang cho đất nước
bring glory to the country
最后更新: 2024-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn tiền mặt cho hàng của tôi.
i want cash for my goods.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cần phải là tiền mặt cho thuyết phục
it would have to be real money, though, to be persuasive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ kiểm tra khay đựng tiền mặt cho chắc.
check the cash register just in case.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho đất nước của anh, cho cả thế giới.
for your country, for the world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bác sĩ phải phẫu thuật lại mặt cho ta.
your surgeons have to fix my face again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đều làm việc cho đất nước mà!
we received a complaint.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ cùng đóng góp cho đất nước này.
"where you may take whatever restorative measures you must..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hắn đi chiến đấu cho đất nước. cho tình yêu.
your husband fights for his land and his love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"cái gì tốt cho oklahoma thì tốt cho đất nước.
what's good for oklahoma is good for the country.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式