您搜索了: bán mặt cho đất (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bán mặt cho đất

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bán mặt cho đất bán lưng cho trời

英语

sell face to land

最后更新: 2019-11-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bán mặt cho đất bán lưng cho trời

英语

sell face to land

最后更新: 2019-09-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thay mặt cho

英语

on condition that

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tiền mặt cho tôi

英语

cajeme

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bám mặt cho đất bám lưng cho trời.

英语

live by makeshifts.

最后更新: 2013-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngước mặt cho tôi coi.

英语

let me see your face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-ta làm viêc cho đất nước.

英语

- i work for my country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ... trở lại cho đất nước này.

英语

- ... back to this country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em chỉ muốn lau mặt cho anh.

英语

i thought i'd clean you up a little bit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiến đấu cho đất nước này!

英语

men who fought for their country!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mang lại vinh quang cho đất nước

英语

bring glory to the country

最后更新: 2024-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn tiền mặt cho hàng của tôi.

英语

i want cash for my goods.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cần phải là tiền mặt cho thuyết phục

英语

it would have to be real money, though, to be persuasive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ kiểm tra khay đựng tiền mặt cho chắc.

英语

check the cash register just in case.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho đất nước của anh, cho cả thế giới.

英语

for your country, for the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bác sĩ phải phẫu thuật lại mặt cho ta.

英语

your surgeons have to fix my face again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đều làm việc cho đất nước mà!

英语

we received a complaint.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ cùng đóng góp cho đất nước này.

英语

"where you may take whatever restorative measures you must..."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hắn đi chiến đấu cho đất nước. cho tình yêu.

英语

your husband fights for his land and his love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"cái gì tốt cho oklahoma thì tốt cho đất nước.

英语

what's good for oklahoma is good for the country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,745,755,740 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認