来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đã quên tôi chưa
you have forgotten me
最后更新: 2020-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là nó đã quên tôi.
he surely forgot me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng quên tôi.
don't forget me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ bạn đã quên tôi rồi
i think you forgot it
最后更新: 2021-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đã quên.
- oh, i do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- các người đã quên tôi rồi.
- you've been neglecting me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ chị ấy đã quên tôi rồi
i think you've forgotten me
最后更新: 2020-12-29
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn quên tôi.
you want to forget me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh benz , tôi nghĩ anh đã quên tôi.
buddy benz, i thought you are ignoring me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em đã quên là...
- have you forgotten that...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ bạn đã quên chúng tôi rồi
i think you've forgotten me
最后更新: 2021-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tưởng anh đã quên tôi rồi chớ.
i thought you'd forgotten me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ bạn đã quên chúng tôi rồi
i think you've forgotten me
最后更新: 2021-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
hoặc là tôi đã quên.
or i must've forgotten.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn quên tôi rồi hả 🥲
i go to lunch
最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng bạn đừng quên tôi
hy vọng bạn đừng quên tôi
最后更新: 2020-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy sẽ quên tôi thôi.
she'll get over me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn cô, cô sẽ quên tôi.
as for you, you'd forget me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh quên tôi là ai rồi.
- you forget who i am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì vậy tôi đã quên bạn rồi
i really miss you
最后更新: 2020-12-12
使用频率: 1
质量:
参考: