来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bÁo cÁo vỀ yÊu cẦu ĐÀo tẠo
training report
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tôi có yêu cầu.
i've got demands.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có yêu cầu gì?
what's your pleasure?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đâu có yêu cầu.
i didn't order any.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đâu có yêu cầu em.
i'm not asking you to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có yêu cầu gì không?
any requests?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không có yêu cầu thế
i wasn't asking, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sẵn sàng chấp nhận mọi sự điều động khi có yêu cầu.
complete the assigned work well
最后更新: 2021-07-09
使用频率: 1
质量:
参考:
họ có yêu cầu gì không?
they don't know what they are talking about.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có yêu cầu nào khác cả...
there's no question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có yêu cầu gì không hả?
do i have demands?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chắc cô ấy sẽ có yêu cầu đấy.
bourne: i don't think she gives a shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng có yêu cầu gì không?
- have they made any demands?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có yêu cầu cuối cùng gì không?
do you have last requests?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao có yêu cầu với suzuran. cái gì?
as expected from suzuran.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thưa ông grey, ông có yêu cầu cà phê..
mr grey, your next meeting is in the conference room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có yêu cầu gì, chỉ như shakespeare thôi.
no demands, just shakespeare.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khách hàng có yêu cầu chủ đề có màu sắc không
最后更新: 2023-11-28
使用频率: 1
质量:
参考:
báo cáo về kết quả thực hiện htqlcl và các cơ hội để cải tiến tới lãnh đạo cao nhất
reporting over the performance of the quality management system and any opportunity for improvement to the highest-ranking leadership
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
yêu cầu báo cáo tình hình!
tac one! requesting sitrep!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: