来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
báo cáo tổng kết
sum summary
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
báo cáo tổng kết bán hàng
puchase summary report
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
báo cáo tổng kết doanh số
sales summary report
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
báo cáo tổng kết tình báo hàng tuần
wir weekly intelligence review
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
báo cáo tổng thể xoay vòng
append detail report
最后更新: 2022-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
báo cáo tổng kết hàng lưu kho và công cụ
tool supply summary report
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
báo cáo tổng hợp phí phát sinh
expenses arising summary report
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
báo cáo tổng hợp tin tức tình báo
int sum intelligence summary
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
báo cáo phân phối, tổng kết hàng lưu kho và công cụ
tool supply summary distribution report
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
báo cáo tổng kết doanh số thông qua khách hàng
sales transaction list by customer
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
báo cáo tổng hợp ccdc theo nguồn vốn
tool supply summary by capital report
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
báo cáo tổng kết nhóm biên nhận thông qua 2 tiêu chuẩn
receipt summary report group by two criteria
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bÁo cÁo tỔng hỢp chi phÍ sẢn xuẤt theo ytcp
product cost summary by factor
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
báo cáo tổng hợp phí ( nhiều thời điểm )
expenses aggregation report (multiperiod)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
báo cáo tổng hợp chi phí trong kỳ theo đvcs
expenses arising summary by unit report
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
báo cáo tổng kết tình trạng tăng và giảm của hàng lưu kho và công cụ
tool supply increase/decrease situation summary report
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: