来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tít rất ngu
the mite is stupid.
最后更新: 2022-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
(tít tít tít)
(bleeping)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- (tít tít tít)
- (buttons bleep)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tít tắc tít tắc
tick took! - all right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cao tít trên kia.
way, way up high.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tít bài báo là:
all right, now the headline is...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tít tắc, đúng rồi
tick took, okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(tít tít tít tít)
(rapid bleeping)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó ở tít trên cây.
it's up in the tree.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- (tít tít tít tít)
- (rapidbleeping)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó sẽ là một hàng tít.
it's been a while since you've been a headline.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quýt xoắn tít đã bị dập!
we lost tangerine twist!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn nhà báo sẽ giật tít ngay.
the press'll eat this up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi làm lễ báp tít cho nó cũng từ nước của chính cái giếng đó
we baptized him with the water from that very well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tít tắc - chị ta bị sao vậy
- what's wrong with her?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bả ít ma-tít vào là đẹp ngay.
a little bit of putty, you'll be fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: