您搜索了: bây giờ tôi không thể nghe điện thoại (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bây giờ tôi không thể nghe điện thoại

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không nghe điện thoại được.

英语

i couldn't get to the phone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thể nghe điện thoại ngay bây giờ.

英语

i can't get to the phone right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tôi không thể...

英语

now, i can't...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi e là mình không thể nghe điện thoại được.

英语

this is bethan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tôi không thể nào...

英语

now i can't...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tôi không thể quay lại.

英语

i can't go back now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không nghe điện thoại sao?

英语

aren't you going to get that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bây giờ tôi không thể ăn được.

英语

- i couldn't eat just now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tôi không thể nói chuyện

英语

i can't really talk right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang nghe điện thoại.

英语

i'm on the phone.

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ, tôi không biết.

英语

now i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi không thể nghe điện thoại, vui lòng để lại tin nhắn.

英语

we can't come to the phone, so please leave us a message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bây giờ tôi không thể gặp ai. tôi...

英语

- i can't see anybody now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tôi không chắc lắm.

英语

now i'm not so sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bây giờ tôi không thể thấy con chim nữa.

英语

-i can't even see the bird now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tôi không quen biết cậu.

英语

motherfucker!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tôi không thể nói chuyện với ổng được.

英语

now i can't speak to him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe điện thoại đã

英语

answer your phone

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tôi không nói chuyện được.

英语

i can't talk now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nói với cổ bây giờ tôi không thể nói chuyện được.

英语

tell her i can't talk to her right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,935,556 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認