来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bây giờ thì khác lắm rồi.
it's very different now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ nó trộng lắm rồi.
he's quite big now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ trễ lắm rồi. Đi thôi!
time's up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ chắc hắn cũng già lắm rồi.
he must be really old now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ mình kẹt lắm.
it's just been a crazy time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ chúng ta đã gần lắm rồi.
we're getting very close now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ đã đủ buồn lắm rồi
- there is so much sadness already.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ là 8 giờ tối.
it's 8 pm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con thấy như bây giờ là hạnh phúc lắm rồi.
i'm content with this life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gần lắm rồi
i'm close.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lâu lắm rồi.
long ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- gấp lắm rồi
- only the essentials.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gần lắm rồi.
- they're closing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ cuộc sống của tớ khác lắm rồi.
my life's totally different now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ chúng to lắm rồi nhỉ, lũ cá sấu ấy?
they got to be huge by now, right, the alligators?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỗ tôi bây giờ là hơn 9 giờ tối
what time are you currently at
最后更新: 2022-07-11
使用频率: 1
质量:
参考:
Đủ, đủ lắm rồi.
quite enough
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhiều lắm rồi.
- too many.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng bây giờ là 9 giờ tối đấy.
- but it's 9:00.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn nó tức tối lắm.
he's kinda upset.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: