来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bên ngoài thế nào rồi?
how's it going outside?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế còn người bên ngoài?
- great. what about the people outside?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bên này cũng thế.
mine is empty, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là sự liên lạc với thế giới bên ngoài
that's communication with the outside world
最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:
xem bên trong thế nào.
let's check the interior.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế bên em thế nào rồi?
heh heh heh. so how are yours coming?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
biết bao nhiêu sự năng động và thay đổi ở thế giới bên ngoài.
how are ya?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nguồn lực nhân sự bên ấy thế nào ạ
no problem you can write in vietnamese and i will translate
最后更新: 2021-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
thật sự thế.
i really do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: