您搜索了: bêta (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bêta

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hạt bêta

英语

beta particle

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

bêta (β)

英语

beta

最后更新: 2012-10-26
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ôxi hóa bêta

英语

beta oxidation

最后更新: 2014-10-03
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thuốc chặn bêta.

英语

it's a beta blocker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các giá trị của phân bố bêta (β).

英语

values of the beta distribution.

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tham số bêta (β) của phân bố weibull.

英语

the beta parameter of the weibull distribution.

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tham số bêta (β) của phân bố gama (γ).

英语

the beta parameter of the gamma distribution.

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

người có mạng song sinh nên thỉnh thoảng tránh xa công nghệ; ăn nhiều rau quả và trái cây có màu cam, bởi vì chất bêta caroten cung cấp hỗ trợ tuyệt vời cho phổi, là cơ quan cũng bị chi phối bởi cung này.

英语

general agreement on tariffs and trade (gatt) was the forerunner of the world trade organization (wto).

最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,763,981,630 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認