您搜索了: bùng phát mạnh mẽ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bùng phát mạnh mẽ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mạnh mẽ.

英语

be strong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mạnh mẽ!

英语

stay strong!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mạnh mẽ.

英语

- strong hands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

- mạnh mẽ?

英语

a pulse?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mạnh mẽ lên

英语

最后更新: 2020-08-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mạnh mẽ.

英语

i am strong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

mạnh mẽ lên!

英语

be a man!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cháu mạnh mẽ.

英语

- i am strong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

# thật mạnh mẽ #

英语

# it was so strong #

最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy mạnh mẽ

英语

he is strong

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy mạnh mẽ lên.

英语

be strong.

最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh rất mạnh mẽ!

英语

you're so strong!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chỉ cần mạnh mẽ.

英语

- just got to stay strong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tối tâm, mạnh mẽ.

英语

dark, brooding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ảnh hưởng mạnh mẽ

英语

strong presence

最后更新: 2013-12-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bùng phát ở tokyo..

英语

an outbreak in tokyo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

claire, mạnh mẽ lên.

英语

claire, good luck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"hạt giống mạnh mẽ"?

英语

- "the seed is strong"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

có 1 trận dịch bùng phát.

英语

there's an outbreak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bùng phát ở trung quốc

英语

- an outbreak in china.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,913,294 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認