来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn xong việc chưa
i just got home
最后更新: 2023-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã xong chưa?
have you finished yet?
最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn xong công việc chưa
are you done
最后更新: 2021-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã học bài xong chưa
i learned to cure it
最后更新: 2021-11-29
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy anh đã xong việc chưa?
so, where's the author?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã xong việc
i finished the day, mitchell. what are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã xong việc.
look, i'm safe now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã xong chưa?
are you done?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô đã xong chưa?
- have you finished?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm việc xong chưa
have you been working on?
最后更新: 2023-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
các anh đã xong chưa.
feeling better, boys?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã nói xong chưa ?
are you done talking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tất cả đã xong chưa?
-ls everything here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xong chưa?
- finished?
最后更新: 2023-11-30
使用频率: 3
质量:
参考:
- xong chưa?
- got that number rolled?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ellen, cô đã xong chưa?
ellen, haven't you finished yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
việc đã xong.
our job is done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phương tiểu thư đã xong chưa ?
ms. fang, are you finished?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy, chúng ta xong việc chưa?
so, we done here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đã xong hết chưa, ngài stark?
will that be all, mr. stark?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: