来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đã ăn cơm chưa
have you eaten yet
最后更新: 2018-11-03
使用频率: 3
质量:
参考:
bạn ăn cơm chưa
i can think of you.
最后更新: 2022-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn cơm chưa
have you done your homework?
最后更新: 2024-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn tối chưa
i'm going to have dinner now
最后更新: 2021-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn gì chưa?
finsh you are duty
最后更新: 2018-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
ăn cơm chưa
not eating
最后更新: 2011-12-06
使用频率: 4
质量:
参考:
Ăn cơm chưa?
did you eat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú đã ăn cơm chưa ạ?
have dinner yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
eny ăn cơm chưa
have you eaten
最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn xong?
chờ để ăn bạn
最后更新: 2021-08-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- con ăn cơm chưa?
have you eaten?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn ở đây bao giờ chưa
have you eaten here before
最后更新: 2014-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã ăn cơm rồi
i have eaten already
最后更新: 2020-08-23
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn cơm xong chưa ạ?
if i had dinner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn cơm.
eat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy các anh ăn cơm chưa
so tomorrow i practice dancing and singing practice
最后更新: 2021-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ăn cơm.
- eating rice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang làm gì đó bạn đã ăn gì chưa
are you doing something you ate yet
最后更新: 2019-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ăn cơm sườn việt nam chưa
have you eaten vietnam ribs yet?
最后更新: 2019-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn ăn cơm.
he ate plenty
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: